0
450
Theo năm văn bản: Nghị quyết Tìm kiếm nâng cao
 Tổng số: 450 văn bản  

1
Show details for Năm 2024Năm 2024
21
Hide details for Năm 2023Năm 2023
6
Hide details for Tháng 12Tháng 12
439/2023/NQ-HĐND07/12/2023Hội đồng nhân dân tỉnhquy định chức danh, số lượng và một số chế độ, chính sách đối với người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn, tổ dân phố; mức khoán kinh phí hoạt động của các tổ chức chính trị - xã hội ở cấp xã, ở thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Hưng Yên. NQ 439.pdf
440/NQ-HĐND07/12/2023Hội đồng nhân dân tỉnhBan hành hệ số K để xác định giá đất tính tiền thuê trên địa bàn tỉnh năm 2024 440NQ.signed.pdf
438/NQ-HĐND07/12/2023Hội đồng nhân dân tỉnhvề thông qua việc ban hành hệ số điều chỉnh giá đất (K) để xác định giá đất tính thu tiền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên năm 2024. 438NQ.signed.pdf
431/NQ-HĐND07/12/2023Hội đồng nhân dân tỉnhBan hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Hưng Yên. 431NQ.signed.pdf
412/NQ-HĐND07/12/2023Hội đồng nhân dân tỉnhVề nhiệm vụ phát triển KTXH năm 2024 412NQ.signed.pdf
430/NQ-HĐND07/12/2023Hội đồng nhân dân tỉnh Sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số nội dung của Quy định chính sách hỗ trợ đào tạo sau đại học, thu hút nhân tài và thưởng khuyến khích tài năng trên địa bàn tỉnh Hưng Yên ban hành kèm theo Nghị quyết số 168/2021/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2021 của Hội đồng nhân dân tỉnh. 430NQ.signed.pdf
3
Show details for Tháng 11Tháng 11
9
Show details for Tháng 7Tháng 7
3
Show details for Tháng 3Tháng 3
32
Show details for Năm 2022Năm 2022
60
Show details for Năm 2021Năm 2021
26
Show details for Năm 2020Năm 2020
38
Show details for Năm 2019Năm 2019
44
Show details for Năm 2018Năm 2018
35
Show details for Năm 2017Năm 2017
19
Show details for Năm 2016Năm 2016
20
Show details for Năm 2015Năm 2015
19
Show details for Năm 2014Năm 2014
10
Show details for Năm 2013Năm 2013
26
Show details for Năm 2012Năm 2012
17
Show details for Năm 2011Năm 2011
25
Show details for Năm 2010Năm 2010
20
Show details for Năm 2009Năm 2009
16
Show details for Năm 2008Năm 2008
15
Show details for Năm 2007Năm 2007
6
Show details for Năm 2006Năm 2006
450